Theo thông báo của Trung tâm Lao động ngoài nước - Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội tại Công văn số 900/TTLĐNN-TCLĐ ngày 17/10/2016 Hà Tĩnh có 60/791 lao động đạt kết quả kỳ thi tiếng Hàn lần thứ 11 năm 2016 Trong đó: Đức Thọ: 19 người, Hương Khê: 3 người, Hương Sơn: 9 người, Vũ Quang: 3 người, Lộc Hà: 9 người, Nghi Xuân: 1 người, thị xã Hồng Lĩnh: 6 người, thành phố Hà Tĩnh: 10 người. Để kịp thời hướng dẫn người lao động làm các thủ tục hồ sơ đi làm việc tại Hàn Quốc, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội giao:
1. Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội các huyện, thành phố, thị xã thông báo đến các xã, phường, thị trấn về danh sách người lao động đạt kết quả kỳ thi tiếng Hàn và đủ điều kiện làm hồ sơ đi làm việc tại Hàn Quốc. 2. Trung tâm Dịch vụ việc làm Hà Tĩnh niêm yết công khai danh sách 60 lao động đạt kết quả kỳ thi tiếng Hàn tại các Sàn giao dịch việc làm. Tổ chức tiếp nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển của người lao động và lập danh sách theo mẫu hướng dẫn của Trung tâm Lao động ngoài nước gửi về Sở Lao động - TBXH trước ngày 08/11/2016 để báo cáo Bộ Lao động - TBXH. Hồ sơ của người lao động bao gồm: - Sơ yếu lý lịch có xác nhận của Ủy ban nhân dân xã/ phường nơi người lao động đăng ký hộ khẩu thường trú; - Bản đăng ký dự tuyển đi làm việc ở Hàn Quốc; - Bản cam kết của người lao động và gia đình người lao động (02 bản); - 02 bản Giấy khám và chứng nhận sức khỏe (01 bản tiếng Việt và 01 bản tiếng Anh). Người lao động khám sức khỏe tại bệnh viện đủ điều kiện khám sức khỏe cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo Thông tư số 14/2013/TT-BYT của Bộ Y tế; - Bản sao có chứng thực Giấy chứng minh nhân dân (phô tô 02 mặt trên 01 trang giấy A4); - Bản sao có chứng thực Sổ hộ khẩu; - Bản sao có chứng thực Giấy khai sinh (bản sao từ bản gốc); - Bản sao có chứng thực Bằng tốt nghiệp THPT hoặc THCS; - Bản sao có chứng thực các loại văn bằng hoặc chứng chỉ nghề, chuyên môn (nếu có); - Hộ chiếu bản gốc, còn giá trị từ 12 tháng trở lên tính từ ngày nộp hồ sơ (theo hướng dẫn tại Phụ lục 01); - Giấy chứng nhận hộ nghèo do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp đối với đối tượng là người lao động thuộc hộ nghèo theo Quyết định số 71/2009/QĐ-TTg ngày 29/4/2009 của Thủ tướng Chính phủ (nếu có). Yêu cầu Phòng Lao động - TBXH các huyện, thành phố, thị xã; Trung tâm Dịch vụ việc làm Hà Tĩnh kịp thời triển khai các nội dung trên./.
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐẠT KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG HÀN LẦN THỨ 11 NĂM 2016 (Kèm theo Công văn số: 1731/SLĐTBXH-VL ngày 18/10/2016)
TT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Số CMND /thẻ căn cước | Địa chỉ | |
Chi tiết-Xã/phường | Quận/Huyện | ||||||
1 | 10028557 | Phan Thị Hương | 03/10/1995 | Nữ | 184231876 | Thôn 9, Xã Sơn Hồng | Hương Sơn |
2 | 10028594 | Nguyễn Phi Hà | 20/01/1985 | Nam | 183480391 | Thôn Yên Đức, Xã Sơn Lễ | Hương Sơn |
3 | 10028604 | Trần Sĩ Đức | 10/01/1990 | Nam | 183636584 | Xóm 1, Xã Đức Thủy | Đức Thọ |
4 | 10028629 | Đặng Văn Cường | 05/04/1988 | Nam | 183585103 | Xóm Thanh Mỹ, Xã Phù Lưu | Lộc Hà |
5 | 10028630 | Hoàng Thị Thùy | 06/07/1995 | Nữ | 184121305 | Khối 6, Phường Đức Thuận | Thị xã Hồng Lĩnh |
6 | 10028635 | Lê Thị Thủy | 26/02/1988 | Nữ | 183500000 | Khối 5, Phường Bắc Hà | Thành phố Hà Tĩnh |
7 | 10028646 | Nguyễn Anh Dũng | 04/06/1983 | Nam | 183358964 | Thôn Đại Đồng, Xã Cương Gián | Nghi Xuân |
8 | 10028652 | Lê Thị Phương Mỹ | 26/03/1991 | Nữ | 183737838 | Xóm Thanh Lợi, xã Đức Thanh | Đức Thọ |
9 | 10028656 | Hoàng Lương Khánh | 08/08/1989 | Nam | 183612889 | Xóm Hợp Duận, xã Hương Minh | Vũ Quang |
10 | 10028658 | Trần Văn Tuất | 07/04/1994 | Nam | 183962253 | Thôn Yên Mỹ, xã Liên Minh | Đức Thọ |
11 | 10028715 | Phan Văn Lam | 24/03/1983 | Nam | 183196093 | KP Hợp Tiến, P. Thạch Linh | Thành phố Hà Tĩnh |
12 | 10028741 | Nguyễn Hùng Cường | 08/12/1991 | Nam | 183787420 | Tổ dân phố 6, phường Nam Hồng | Thị xã Hồng Lĩnh |
13 | 10028742 | Nguyễn Văn Thịnh | 20/04/1989 | Nam | 183639180 | Tổ dân phố 6, phường Nam Hồng | Thị xã Hồng Lĩnh |
14 | 10028756 | Ngô Văn Toàn | 09/11/1997 | Nam | 184297233 | Xóm 6, Xã Phúc Đồng | Hương Khê |
15 | 10028780 | Dương Hữu Cương | 24/11/1989 | Nam | 183831381 | Thôn Bến Hến, Xã Trường Sơn | Đức Thọ |
16 | 10028794 | Nguyễn Văn Tình | 30/10/1995 | Nam | 184172326 | Thôn Châu Thịnh, Xã Đức Châu | Đức Thọ |
17 | 10028801 | Lê Quốc Hoàng | 06/04/1979 | Nam | 183154997 | Khối 15, Phường Bắc Hà | Thành phố Hà Tĩnh |
18 | 10028808 | Trần Hải Quân | 01/02/1990 | Nam | 183653396 | Xóm Tân Thủy, Xã Sơn Tân | Hương Sơn |
19 | 10028829 | Lê Thị Anh Thơ | 19/11/1990 | Nữ | 183871801 | Tổ 3, Phường Bắc Hà | Thành phố Hà Tĩnh |
20 | 10028837 | Hồ Phúc Sáu | 28/03/1986 | Nam | 183508584 | Xóm Phù Ích, Xã Ích Hậu | Lộc Hà |
21 | 10028852 | Hà Học Thế | 16/02/1984 | Nam | 183328861 | Thôn Cừa Quán, xã Sơn An | Hương Sơn |
22 | 10028858 | Nguyễn Đức Hùng | 02/06/1994 | Nam | 183916192 | Xóm 9, xã Đức Lâm | Đức Thọ |
23 | 10028874 | Phạm Văn Mai | 06/10/1991 | Nam | 183735421 | Xóm 2, xã Hòa Hải | Hương Khê |
24 | 10028902 | Nguyễn Văn Dũng | 10/02/1988 | Nam | 183756780 | Thôn Hà Ân, Xã Thạch Mỹ | Lộc Hà |
25 | 10028932 | Nguyễn Thị Tú | 10/05/1995 | Nữ | 184140663 | Xóm 13, xã Thuận Lộc | Thị xã Hồng Lĩnh |
26 | 10028951 | Chu Văn Dương | 25/04/1991 | Nam | 184231993 | Xóm 11, Xã Sơn Tiến | Hương Sơn |
27 | 10028952 | Nguyễn Cao Cường | 20/09/1987 | Nam | 183423671 | Tổ dân phố 4, Thị Trấn Đức Thọ | Đức Thọ |
28 | 10028959 | Lê Quang Khải | 27/11/1997 | Nam | 184312833 | Khối Phố 9, Thị Trấn Phố Châu | Hương Sơn |
29 | 10028964 | Lê Thị Sao | 22/05/1998 | Nữ | 184355365 | Xóm 4, Xã Sơn Hồng | Hương Sơn |
30 | 10029001 | Trần Văn Phước | 02/10/1991 | Nam | 183908524 | Xóm Xuân Hải, Xã Thạch Bằng | Lộc Hà |
31 | 10029009 | Đào Thị Lê | 19/04/1995 | Nữ | 184044020 | Xóm 2, Xã Yên Hồ | Đức Thọ |
32 | 10029022 | Thái Khắc Tài | 04/09/1989 | Nam | 183644586 | Tổ Dân Phố 6, Phường Đậu Liêu | Thị Xã Hồng Lĩnh |
33 | 10029036 | Bùi Quốc Hội | 24/03/1989 | Nam | 183592864 | Tổ dân phố 6, Phường Bắc Hồng | Thị Xã Hồng Lĩnh |
34 | 10029044 | Võ Hồng Sao | 13/02/1983 | Nam | 183286279 | Xóm 7, Xã Sơn Trường | Hương Sơn |
35 | 10029052 | Phùng Xuân Chiến | 08/11/1992 | Nam | 184005336 | Xóm 3, Xã Tân Hương | Đức Thọ |
36 | 10029061 | Phan Hữu Phong | 14/06/1989 | Nam | 183672349 | Tổ dân phố 2, Thị trấn Đức Thọ | Đức Thọ |
37 | 10029068 | Nguyễn Văn Dũng | 02/06/1995 | Nam | 184140763 | Xóm 7, xã Đức Yên | Đức Thọ |
38 | 10029070 | Lê Quang Bình | 10/01/1998 | Nam | 184312561 | Thôn Triều Lĩnh, Xã Sơn Phúc | Hương Sơn |
39 | 10029071 | Trần Thị Hồng Thiệp | 07/05/1997 | Nữ | 184260878 | Xóm 4, Xã Liên Minh | Đức Thọ |
40 | 10029075 | Trần Tôn Quyền | 18/06/1993 | Nam | 183962341 | Xóm 4, Xã Liên Minh | Đức Thọ |
41 | 10029080 | Nguyễn Tiến Vũ | 02/11/1993 | Nam | 183996012 | Xóm 5, Xã Đức Yên | Đức Thọ |
42 | 10029104 | Phan Đình Phượng | 10/06/1995 | Nam | 184087484 | Thôn Trường Sơn, Xã Phú Gia | Hương Khê |
43 | 10029113 | Nguyễn Quang Hà | 07/07/1990 | Nam | 183718544 | Thôn Liên Tân, Xã Thạch Kim | Lộc Hà |
44 | 10029115 | Nguyễn Kim Khánh | 24/08/1991 | Nam | 183698676 | Xóm 4, Xã Đức Đồng | Đức Thọ |
45 | 10029116 | Lê Trọng Đàn | 10/07/1988 | Nam | 183501279 | Tổ 3, Thị trấn Vũ Quang | Vũ Quang |
46 | 10029124 | Nguyễn Văn Hoành | 20/11/1984 | Nam | 183563382 | Xóm Đại Lợi, Xã Đức Thanh | Đức Thọ |
47 | 10029140 | Trần Trọng Trực | 07/01/1990 | Nam | 183812841 | Xóm Phú Mậu, Xã Thạch Bằng | Lộc Hà |
48 | 10029158 | Phạm Thị Thu Hiền | 15/12/1994 | Nữ | 184234259 | Thôn Vĩnh Hội, xã Đức Lĩnh | Vũ Quang |
49 | 10029159 | Nguyễn Thế Tài | 25/03/1993 | Nam | 184026286 | Thôn Thanh Kim, xã Đức Tùng | Đức Thọ |
50 | 10029169 | Thái Việt Hoàng | 10/11/1994 | Nam | 184010240 | Xóm Thanh Phúc, xã Đức Đồng | Đức Thọ |
51 | 10029183 | Phạm Ngọc Lân | 07/12/1991 | Nam | 183710830 | Xóm Đông Thái, xã Tùng Ảnh | Đức Thọ |
52 | 10029189 | Nguyễn Phi Trường | 10/11/1986 | Nam | 183471490 | Xóm Xuân Phượng, xã Thạch Kim | Lộc Hà |
53 | 10029190 | Nguyễn Văn Thắng | 20/04/1986 | Nam | 183471581 | Xóm Xuân Phượng, xã Thạch Kim | Lộc Hà |
54 | 10029193 | Võ Tá Bảo | 09/08/1994 | Nam | 184126767 | Xóm Trung Phú, xã Thạch Trung | Thành phố Hà Tĩnh |
55 | 10029240 | Võ Tá Năm | 08/07/1991 | Nam | 183734371 | Khối phố 7, phường Nguyễn Du | Thành phố Hà Tĩnh |
56 | 10029243 | Nguyễn Thị Hiền | 16/02/1991 | Nữ | 183739671 | Thôn Đông Nam, Xã Thạch Bình | Thành Phố Hà Tĩnh |
57 | 10029258 | Hồ Ngọc Vinh | 12/05/1990 | Nam | 183652761 | Thôn Thượng Phú, Xã Hồng Lộc | Lộc Hà |
58 | 10029281 | Trần Đức Ý | 22/12/1978 | Nam | 183194505 | Tổ 15, Phường Bắc Hà | Thành Phố Hà Tĩnh |
59 | 10029299 | Hồ Li Li | 20/06/1991 | Nữ | 183933182 | Xóm Xuân Phượng, Xã Thạch Kim | Lộc Hà |
60 | 10029332 | Nguyễn Xuân Hùng | 11/06/1983 | Nam | 183352543 | KP Hậu Thượng, P. Thạch Quý | Thành Phố Hà Tĩnh |
Trong đó: Đức Thọ: 19 người, Hương Khê: 03 người, Hương Sơn: 09 người, Vũ Quang: 03 người, Lộc Hà: 09 người, Nghi Xuân: 01 người, Thị xã Hồng Lĩnh: 06 người, Thành phố Hà Tĩnh: 10 người.